🔍
Search:
RA Ở RIÊNG
🌟
RA Ở RIÊNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차리다.
1
RA Ở RIÊNG:
Một phần thành viên của gia đình đang sống chung với nhau, ra khỏi nhà và xây dựng cuộc sống riêng.
-
Động từ
-
1
집을 떠나게 하다.
1
CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH:
Làm cho rời khỏi nhà.
-
2
불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들어가게 하다.
2
KHIẾN CHO XUẤT GIA, CHO ĐI Ở CHÙA:
Làm cho rời khỏi thế giới hiện thực đầy đau khổ bước vào cuộc sống tu hành, trong Đạo Phật.
-
3
가톨릭에서, 세상을 떠나 수도원으로 들어가게 하다.
3
CHO XUẤT GIA VÀO TU VIỆN:
Khiến cho rời khỏi thế giới đời thường, bước vào tu viện.